Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh
La Liga TBN
Serie A Italia
Bundesliga Đức
Ligue 1 Pháp
Champions League
Europa League
V-League
Lịch thi đấu
Kết quả
Bảng xếp hạng
Trực tiếp
Ngoại hạng Anh
La Liga
Serie A
Bundesliga
Ligue 1
V-League
VL World Cup Châu Âu
Lịch
KQ
BXH
TT
Đội bóng
Trận
Thắng
Hòa
Thua
+/-
Điểm
Bảng xếp hạng Group A
1
Serbia
8
6
2
0
18
9
+9
20
2
Bồ Đào Nha
8
5
2
1
17
6
+11
17
3
Republic of Ireland
8
2
3
3
11
8
+3
9
4
Luxembourg
8
3
0
5
8
18
-10
9
5
Azerbaijan
8
0
1
7
5
18
-13
1
Bảng xếp hạng Group B
1
Tây Ban Nha
8
6
1
1
15
5
+10
19
2
Thụy Điển
8
5
0
3
12
6
+6
15
3
Greece
8
2
4
2
8
8
0
10
4
Georgia
8
2
1
5
6
12
-6
7
5
Kosovo
8
1
2
5
5
15
-10
5
Bảng xếp hạng Group C
1
Thụy Sĩ
8
5
3
0
15
2
+13
18
2
Italy
8
4
4
0
13
2
+11
16
3
Northern Ireland
8
2
3
3
6
7
-1
9
4
Bulgaria
8
2
2
4
6
14
-8
8
5
Lithuania
8
1
0
7
4
19
-15
3
Bảng xếp hạng Group D
1
Pháp
8
5
3
0
18
3
+15
18
2
Ukraine
8
2
6
0
11
8
+3
12
3
Phần Lan
8
3
2
3
10
10
0
11
4
Bosnia-Herzegovina
8
1
4
3
9
12
-3
7
5
Kazakhstan
8
0
3
5
5
20
-15
3
Bảng xếp hạng Group E
1
Bỉ
8
6
2
0
25
6
+19
20
2
Wales
8
4
3
1
14
9
+5
15
3
Cộng Hòa Séc
8
4
2
2
14
9
+5
14
4
Estonia
8
1
1
6
9
21
-12
4
5
Belarus
8
1
0
7
7
24
-17
3
Bảng xếp hạng Group F
1
Đan Mạch
10
9
0
1
30
3
+27
27
2
Scotland
10
7
2
1
17
7
+10
23
3
Israel
10
5
1
4
23
21
+2
16
4
Áo
10
5
1
4
19
17
+2
16
5
Faroe Islands
10
1
1
8
7
23
-16
4
6
Moldova
10
0
1
9
5
30
-25
1
Bảng xếp hạng Group G
1
Hà Lan
10
7
2
1
33
8
+25
23
2
Thổ Nhĩ Kỳ
10
6
3
1
27
16
+11
21
3
Norway
10
5
3
2
15
8
+7
18
4
Montenegro
10
3
3
4
14
15
-1
12
5
Latvia
10
2
3
5
11
14
-3
9
6
Gibraltar
10
0
0
10
4
43
-39
0
Bảng xếp hạng Group H
1
Croatia
10
7
2
1
21
4
+17
23
2
Nga
10
7
1
2
19
6
+13
22
3
Slovakia
10
3
5
2
17
10
+7
14
4
Slovenia
10
4
2
4
13
12
+1
14
5
Cyprus
10
1
2
7
4
21
-17
5
6
Malta
10
1
2
7
9
30
-21
5
Bảng xếp hạng Group I
1
Anh
10
8
2
0
39
3
+36
26
2
Ba Lan
10
6
2
2
30
11
+19
20
3
Albania
10
6
0
4
12
12
0
18
4
Hungary
10
5
2
3
19
13
+6
17
5
Andorra
10
2
0
8
8
24
-16
6
6
San Marino
10
0
0
10
1
46
-45
0
Bảng xếp hạng Group J
1
Đức
10
9
0
1
36
4
+32
27
2
Bắc Macedonia
10
5
3
2
23
11
+12
18
3
Romania
10
5
2
3
13
8
+5
17
4
Armenia
10
3
3
4
9
20
-11
12
5
Iceland
10
2
3
5
12
18
-6
9
6
Liechtenstein
10
0
1
9
2
34
-32
1